Chuyển đổi feet sang Bán kính cực Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
feet [ft]
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]

feet

Định nghĩa:

Bán kính cực Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang Bán kính cực Trái đất

feet [ft] Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
0.01 ft 0.000000 Earth's polar radius
0.10 ft 0.000000 Earth's polar radius
1 ft 0.000000 Earth's polar radius
2 ft 0.000000 Earth's polar radius
3 ft 0.000000 Earth's polar radius
5 ft 0.000000 Earth's polar radius
10 ft 0.000000 Earth's polar radius
20 ft 0.000001 Earth's polar radius
50 ft 0.000002 Earth's polar radius
100 ft 0.000005 Earth's polar radius
1000 ft 0.000048 Earth's polar radius

Cách chuyển đổi feet sang Bán kính cực Trái đất

1 ft = 0.000000 Earth's polar radius

1 Earth's polar radius = 20855568 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Earth's polar radius:
15 ft = 15 × 0.000000 Earth's polar radius = 0.000001 Earth's polar radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác