Chuyển đổi feet sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị furlong [fur]
feet [ft]
furlong [fur]

feet

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang furlong

feet [ft] furlong [fur]
0.01 ft 0.000015 fur
0.10 ft 0.000152 fur
1 ft 0.001515 fur
2 ft 0.003030 fur
3 ft 0.004545 fur
5 ft 0.007576 fur
10 ft 0.0152 fur
20 ft 0.0303 fur
50 ft 0.0758 fur
100 ft 0.1515 fur
1000 ft 1.52 fur

Cách chuyển đổi feet sang furlong

1 ft = 0.001515 fur

1 fur = 660.00 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to fur:
15 ft = 15 × 0.001515 fur = 0.022727 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác