Chuyển đổi feet sang inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị inch [in]
feet [ft]
inch [in]

feet

Định nghĩa:

inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang inch

feet [ft] inch [in]
0.01 ft 0.1200 in
0.10 ft 1.20 in
1 ft 12.00 in
2 ft 24.00 in
3 ft 36.00 in
5 ft 60.00 in
10 ft 120.00 in
20 ft 240.00 in
50 ft 600.00 in
100 ft 1200 in
1000 ft 12000 in

Cách chuyển đổi feet sang inch

1 ft = 12.00 in

1 in = 0.083333 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to in:
15 ft = 15 × 12.00 in = 180.00 in

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác