Chuyển đổi feet sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị petamét [Pm]
feet [ft]
petamét [Pm]

feet

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang petamét

feet [ft] petamét [Pm]
0.01 ft 0.000000 Pm
0.10 ft 0.000000 Pm
1 ft 0.000000 Pm
2 ft 0.000000 Pm
3 ft 0.000000 Pm
5 ft 0.000000 Pm
10 ft 0.000000 Pm
20 ft 0.000000 Pm
50 ft 0.000000 Pm
100 ft 0.000000 Pm
1000 ft 0.000000 Pm

Cách chuyển đổi feet sang petamét

1 ft = 0.000000 Pm

1 Pm = 3280839895013124 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Pm:
15 ft = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác