Chuyển đổi feet sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
feet [ft]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]

feet

Định nghĩa:

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

feet [ft] đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
0.01 ft 57598848 a.u., b
0.10 ft 575988481 a.u., b
1 ft 5759884813 a.u., b
2 ft 11519769626 a.u., b
3 ft 17279654440 a.u., b
5 ft 28799424066 a.u., b
10 ft 57598848132 a.u., b
20 ft 115197696264 a.u., b
50 ft 287994240659 a.u., b
100 ft 575988481319 a.u., b
1000 ft 5759884813188 a.u., b

Cách chuyển đổi feet sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

1 ft = 5759884813 a.u., b

1 a.u., b = 0.000000 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to a.u., b:
15 ft = 15 × 5759884813 a.u., b = 86398272198 a.u., b

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác