Chuyển đổi feet sang examét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị examét [Em]
feet [ft]
examét [Em]

feet

Định nghĩa:

examét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang examét

feet [ft] examét [Em]
0.01 ft 0.000000 Em
0.10 ft 0.000000 Em
1 ft 0.000000 Em
2 ft 0.000000 Em
3 ft 0.000000 Em
5 ft 0.000000 Em
10 ft 0.000000 Em
20 ft 0.000000 Em
50 ft 0.000000 Em
100 ft 0.000000 Em
1000 ft 0.000000 Em

Cách chuyển đổi feet sang examét

1 ft = 0.000000 Em

1 Em = 3280839895013123072 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Em:
15 ft = 15 × 0.000000 Em = 0.000000 Em

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác