Chuyển đổi feet sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
feet [ft]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

feet

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang ngón tay (vải)

feet [ft] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 ft 0.0267 finger (cloth)
0.10 ft 0.2667 finger (cloth)
1 ft 2.67 finger (cloth)
2 ft 5.33 finger (cloth)
3 ft 8.00 finger (cloth)
5 ft 13.33 finger (cloth)
10 ft 26.67 finger (cloth)
20 ft 53.33 finger (cloth)
50 ft 133.33 finger (cloth)
100 ft 266.67 finger (cloth)
1000 ft 2667 finger (cloth)

Cách chuyển đổi feet sang ngón tay (vải)

1 ft = 2.67 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.375000 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to finger (cloth):
15 ft = 15 × 2.67 finger (cloth) = 40.00 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác