Chuyển đổi feet sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
feet [ft]
hạt lúa mạch [barleycorn]

feet

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang hạt lúa mạch

feet [ft] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 ft 0.3600 barleycorn
0.10 ft 3.60 barleycorn
1 ft 36.00 barleycorn
2 ft 72.00 barleycorn
3 ft 108.00 barleycorn
5 ft 180.00 barleycorn
10 ft 360.00 barleycorn
20 ft 720.00 barleycorn
50 ft 1800 barleycorn
100 ft 3600 barleycorn
1000 ft 36000 barleycorn

Cách chuyển đổi feet sang hạt lúa mạch

1 ft = 36.00 barleycorn

1 barleycorn = 0.027778 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to barleycorn:
15 ft = 15 × 36.00 barleycorn = 540.00 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác