Chuyển đổi feet sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị parsec [pc]
feet
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang parsec
| feet [ft] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 ft | 0.000000 pc |
| 0.10 ft | 0.000000 pc |
| 1 ft | 0.000000 pc |
| 2 ft | 0.000000 pc |
| 3 ft | 0.000000 pc |
| 5 ft | 0.000000 pc |
| 10 ft | 0.000000 pc |
| 20 ft | 0.000000 pc |
| 50 ft | 0.000000 pc |
| 100 ft | 0.000000 pc |
| 1000 ft | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi feet sang parsec
1 ft = 0.000000 pc
1 pc = 101236141118110240 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to pc:
15 ft = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc