Chuyển đổi feet sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị điểm [point]
feet
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang điểm
| feet [ft] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 ft | 8.64 point |
| 0.10 ft | 86.40 point |
| 1 ft | 864.00 point |
| 2 ft | 1728 point |
| 3 ft | 2592 point |
| 5 ft | 4320 point |
| 10 ft | 8640 point |
| 20 ft | 17280 point |
| 50 ft | 43200 point |
| 100 ft | 86400 point |
| 1000 ft | 864000 point |
Cách chuyển đổi feet sang điểm
1 ft = 864.00 point
1 point = 0.001157 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to point:
15 ft = 15 × 864.00 point = 12960 point