Chuyển đổi feet sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị dekamét [dam]
feet [ft]
dekamét [dam]

feet

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang dekamét

feet [ft] dekamét [dam]
0.01 ft 0.000305 dam
0.10 ft 0.003048 dam
1 ft 0.0305 dam
2 ft 0.0610 dam
3 ft 0.0914 dam
5 ft 0.1524 dam
10 ft 0.3048 dam
20 ft 0.6096 dam
50 ft 1.52 dam
100 ft 3.05 dam
1000 ft 30.48 dam

Cách chuyển đổi feet sang dekamét

1 ft = 0.030480 dam

1 dam = 32.81 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to dam:
15 ft = 15 × 0.030480 dam = 0.457200 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác