Chuyển đổi feet sang teramét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị teramét [Tm]
feet [ft]
teramét [Tm]

feet

Định nghĩa:

teramét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang teramét

feet [ft] teramét [Tm]
0.01 ft 0.000000 Tm
0.10 ft 0.000000 Tm
1 ft 0.000000 Tm
2 ft 0.000000 Tm
3 ft 0.000000 Tm
5 ft 0.000000 Tm
10 ft 0.000000 Tm
20 ft 0.000000 Tm
50 ft 0.000000 Tm
100 ft 0.000000 Tm
1000 ft 0.000000 Tm

Cách chuyển đổi feet sang teramét

1 ft = 0.000000 Tm

1 Tm = 3280839895013 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Tm:
15 ft = 15 × 0.000000 Tm = 0.000000 Tm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác