Chuyển đổi feet sang perch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị perch [perch]
feet [ft]
perch [perch]

feet

Định nghĩa:

perch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang perch

feet [ft] perch [perch]
0.01 ft 0.000606 perch
0.10 ft 0.006061 perch
1 ft 0.0606 perch
2 ft 0.1212 perch
3 ft 0.1818 perch
5 ft 0.3030 perch
10 ft 0.6061 perch
20 ft 1.21 perch
50 ft 3.03 perch
100 ft 6.06 perch
1000 ft 60.61 perch

Cách chuyển đổi feet sang perch

1 ft = 0.060606 perch

1 perch = 16.50 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to perch:
15 ft = 15 × 0.060606 perch = 0.909091 perch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác