Chuyển đổi feet sang microinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị microinch [microinch]
feet [ft]
microinch [microinch]

feet

Định nghĩa:

microinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang microinch

feet [ft] microinch [microinch]
0.01 ft 120000 microinch
0.10 ft 1200000 microinch
1 ft 12000000 microinch
2 ft 24000000 microinch
3 ft 36000000 microinch
5 ft 60000000 microinch
10 ft 120000000 microinch
20 ft 240000000 microinch
50 ft 600000000 microinch
100 ft 1200000000 microinch
1000 ft 12000000000 microinch

Cách chuyển đổi feet sang microinch

1 ft = 12000000 microinch

1 microinch = 0.000000 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to microinch:
15 ft = 15 × 12000000 microinch = 180000000 microinch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác