Chuyển đổi feet sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị hectomét [hm]
feet [ft]
hectomét [hm]

feet

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang hectomét

feet [ft] hectomét [hm]
0.01 ft 0.000030 hm
0.10 ft 0.000305 hm
1 ft 0.003048 hm
2 ft 0.006096 hm
3 ft 0.009144 hm
5 ft 0.0152 hm
10 ft 0.0305 hm
20 ft 0.0610 hm
50 ft 0.1524 hm
100 ft 0.3048 hm
1000 ft 3.05 hm

Cách chuyển đổi feet sang hectomét

1 ft = 0.003048 hm

1 hm = 328.08 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to hm:
15 ft = 15 × 0.003048 hm = 0.045720 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác