Chuyển đổi feet sang micron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị micron [µ]
feet [ft]
micron [µ]

feet

Định nghĩa:

micron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang micron

feet [ft] micron [µ]
0.01 ft 3048 µ
0.10 ft 30480 µ
1 ft 304800 µ
2 ft 609600 µ
3 ft 914400 µ
5 ft 1524000 µ
10 ft 3048000 µ
20 ft 6096000 µ
50 ft 15240000 µ
100 ft 30480000 µ
1000 ft 304800000 µ

Cách chuyển đổi feet sang micron

1 ft = 304800 µ

1 µ = 0.000003 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to µ:
15 ft = 15 × 304800 µ = 4572000 µ

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác