Chuyển đổi feet sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
feet
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang Bán kính electron (cổ điển)
| feet [ft] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
|---|---|
| 0.01 ft | 1081640845756 (classical) |
| 0.10 ft | 10816408457563 (classical) |
| 1 ft | 108164084575627 (classical) |
| 2 ft | 216328169151254 (classical) |
| 3 ft | 324492253726881 (classical) |
| 5 ft | 540820422878135 (classical) |
| 10 ft | 1081640845756270 (classical) |
| 20 ft | 2163281691512539 (classical) |
| 50 ft | 5408204228781348 (classical) |
| 100 ft | 10816408457562696 (classical) |
| 1000 ft | 108164084575626960 (classical) |
Cách chuyển đổi feet sang Bán kính electron (cổ điển)
1 ft = 108164084575627 (classical)
1 (classical) = 0.000000 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to (classical):
15 ft = 15 × 108164084575627 (classical) = 1622461268634404 (classical)