Chuyển đổi feet sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
feet [ft]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

feet

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang đơn vị thiên văn

feet [ft] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 ft 0.000000 AU, UA
0.10 ft 0.000000 AU, UA
1 ft 0.000000 AU, UA
2 ft 0.000000 AU, UA
3 ft 0.000000 AU, UA
5 ft 0.000000 AU, UA
10 ft 0.000000 AU, UA
20 ft 0.000000 AU, UA
50 ft 0.000000 AU, UA
100 ft 0.000000 AU, UA
1000 ft 0.000000 AU, UA

Cách chuyển đổi feet sang đơn vị thiên văn

1 ft = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 490806662372 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to AU, UA:
15 ft = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác