Chuyển đổi feet sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị gigamét [Gm]
feet [ft]
gigamét [Gm]

feet

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang gigamét

feet [ft] gigamét [Gm]
0.01 ft 0.000000 Gm
0.10 ft 0.000000 Gm
1 ft 0.000000 Gm
2 ft 0.000000 Gm
3 ft 0.000000 Gm
5 ft 0.000000 Gm
10 ft 0.000000 Gm
20 ft 0.000000 Gm
50 ft 0.000000 Gm
100 ft 0.000000 Gm
1000 ft 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi feet sang gigamét

1 ft = 0.000000 Gm

1 Gm = 3280839895 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Gm:
15 ft = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác