Chuyển đổi feet sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
feet [ft]
Actus La Mã [Roman actus]

feet

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang Actus La Mã

feet [ft] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 ft 0.000086 Roman actus
0.10 ft 0.000859 Roman actus
1 ft 0.008591 Roman actus
2 ft 0.0172 Roman actus
3 ft 0.0258 Roman actus
5 ft 0.0430 Roman actus
10 ft 0.0859 Roman actus
20 ft 0.1718 Roman actus
50 ft 0.4296 Roman actus
100 ft 0.8591 Roman actus
1000 ft 8.59 Roman actus

Cách chuyển đổi feet sang Actus La Mã

1 ft = 0.008591 Roman actus

1 Roman actus = 116.40 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to Roman actus:
15 ft = 15 × 0.008591 Roman actus = 0.128866 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác