Chuyển đổi lít/ngày sang ounce (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
lít/ngày
Định nghĩa:
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/ngày sang ounce (Anh)/giờ
lít/ngày [L/d] | ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] |
---|---|
0.01 L/d | 0.0147 oz (UK)/h |
0.10 L/d | 0.1466 oz (UK)/h |
1 L/d | 1.47 oz (UK)/h |
2 L/d | 2.93 oz (UK)/h |
3 L/d | 4.40 oz (UK)/h |
5 L/d | 7.33 oz (UK)/h |
10 L/d | 14.66 oz (UK)/h |
20 L/d | 29.33 oz (UK)/h |
50 L/d | 73.32 oz (UK)/h |
100 L/d | 146.65 oz (UK)/h |
1000 L/d | 1466 oz (UK)/h |
Cách chuyển đổi lít/ngày sang ounce (Anh)/giờ
1 L/d = 1.47 oz (UK)/h
1 oz (UK)/h = 0.681914 L/d
Ví dụ
Convert 15 L/d to oz (UK)/h:
15 L/d = 15 × 1.47 oz (UK)/h = 22.00 oz (UK)/h