Chuyển đổi lít/ngày sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị lít/giây [L/s]
lít/ngày
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/ngày sang lít/giây
lít/ngày [L/d] | lít/giây [L/s] |
---|---|
0.01 L/d | 0.000000 L/s |
0.10 L/d | 0.000001 L/s |
1 L/d | 0.000012 L/s |
2 L/d | 0.000023 L/s |
3 L/d | 0.000035 L/s |
5 L/d | 0.000058 L/s |
10 L/d | 0.000116 L/s |
20 L/d | 0.000231 L/s |
50 L/d | 0.000579 L/s |
100 L/d | 0.001157 L/s |
1000 L/d | 0.0116 L/s |
Cách chuyển đổi lít/ngày sang lít/giây
1 L/d = 0.000012 L/s
1 L/s = 86400 L/d
Ví dụ
Convert 15 L/d to L/s:
15 L/d = 15 × 0.000012 L/s = 0.000174 L/s