Chuyển đổi lít/ngày sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
lít/ngày [L/d]
feet khối/giờ [ft^3/h]

lít/ngày

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang feet khối/giờ

lít/ngày [L/d] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 L/d 0.000015 ft^3/h
0.10 L/d 0.000147 ft^3/h
1 L/d 0.001471 ft^3/h
2 L/d 0.002943 ft^3/h
3 L/d 0.004414 ft^3/h
5 L/d 0.007357 ft^3/h
10 L/d 0.0147 ft^3/h
20 L/d 0.0294 ft^3/h
50 L/d 0.0736 ft^3/h
100 L/d 0.1471 ft^3/h
1000 L/d 1.47 ft^3/h

Cách chuyển đổi lít/ngày sang feet khối/giờ

1 L/d = 0.001471 ft^3/h

1 ft^3/h = 679.60 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to ft^3/h:
15 L/d = 15 × 0.001471 ft^3/h = 0.022072 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác