Chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
lít/ngày [L/d]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

lít/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/ngày

lít/ngày [L/d] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 L/d 0.000000 ac*ft/d
0.10 L/d 0.000000 ac*ft/d
1 L/d 0.000001 ac*ft/d
2 L/d 0.000002 ac*ft/d
3 L/d 0.000002 ac*ft/d
5 L/d 0.000004 ac*ft/d
10 L/d 0.000008 ac*ft/d
20 L/d 0.000016 ac*ft/d
50 L/d 0.000041 ac*ft/d
100 L/d 0.000081 ac*ft/d
1000 L/d 0.000811 ac*ft/d

Cách chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/ngày

1 L/d = 0.000001 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 1233487 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to ac*ft/d:
15 L/d = 15 × 0.000001 ac*ft/d = 0.000012 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác