Chuyển đổi lít/ngày sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
lít/ngày [L/d]
yard khối/giờ [yd^3/h]

lít/ngày

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang yard khối/giờ

lít/ngày [L/d] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 L/d 0.000001 yd^3/h
0.10 L/d 0.000005 yd^3/h
1 L/d 0.000054 yd^3/h
2 L/d 0.000109 yd^3/h
3 L/d 0.000163 yd^3/h
5 L/d 0.000272 yd^3/h
10 L/d 0.000545 yd^3/h
20 L/d 0.001090 yd^3/h
50 L/d 0.002725 yd^3/h
100 L/d 0.005450 yd^3/h
1000 L/d 0.0545 yd^3/h

Cách chuyển đổi lít/ngày sang yard khối/giờ

1 L/d = 0.000054 yd^3/h

1 yd^3/h = 18349 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to yd^3/h:
15 L/d = 15 × 0.000054 yd^3/h = 0.000817 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác