Chuyển đổi lít/ngày sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
lít/ngày
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/ngày sang feet khối/phút
lít/ngày [L/d] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 L/d | 0.000000 ft^3/min |
0.10 L/d | 0.000002 ft^3/min |
1 L/d | 0.000025 ft^3/min |
2 L/d | 0.000049 ft^3/min |
3 L/d | 0.000074 ft^3/min |
5 L/d | 0.000123 ft^3/min |
10 L/d | 0.000245 ft^3/min |
20 L/d | 0.000490 ft^3/min |
50 L/d | 0.001226 ft^3/min |
100 L/d | 0.002452 ft^3/min |
1000 L/d | 0.0245 ft^3/min |
Cách chuyển đổi lít/ngày sang feet khối/phút
1 L/d = 0.000025 ft^3/min
1 ft^3/min = 40776 L/d
Ví dụ
Convert 15 L/d to ft^3/min:
15 L/d = 15 × 0.000025 ft^3/min = 0.000368 ft^3/min