Chuyển đổi lít/ngày sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
lít/ngày
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/ngày sang mét khối/ngày
lít/ngày [L/d] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 L/d | 0.000010 m^3/d |
0.10 L/d | 0.000100 m^3/d |
1 L/d | 0.001000 m^3/d |
2 L/d | 0.002000 m^3/d |
3 L/d | 0.003000 m^3/d |
5 L/d | 0.005000 m^3/d |
10 L/d | 0.010000 m^3/d |
20 L/d | 0.0200 m^3/d |
50 L/d | 0.0500 m^3/d |
100 L/d | 0.1000 m^3/d |
1000 L/d | 1.0000 m^3/d |
Cách chuyển đổi lít/ngày sang mét khối/ngày
1 L/d = 0.001000 m^3/d
1 m^3/d = 1000 L/d
Ví dụ
Convert 15 L/d to m^3/d:
15 L/d = 15 × 0.001000 m^3/d = 0.015000 m^3/d