Chuyển đổi lít/ngày sang mililít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị mililít/phút [mL/min]
lít/ngày [L/d]
mililít/phút [mL/min]

lít/ngày

Định nghĩa:

mililít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang mililít/phút

lít/ngày [L/d] mililít/phút [mL/min]
0.01 L/d 0.006944 mL/min
0.10 L/d 0.0694 mL/min
1 L/d 0.6944 mL/min
2 L/d 1.39 mL/min
3 L/d 2.08 mL/min
5 L/d 3.47 mL/min
10 L/d 6.94 mL/min
20 L/d 13.89 mL/min
50 L/d 34.72 mL/min
100 L/d 69.44 mL/min
1000 L/d 694.44 mL/min

Cách chuyển đổi lít/ngày sang mililít/phút

1 L/d = 0.694444 mL/min

1 mL/min = 1.44 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to mL/min:
15 L/d = 15 × 0.694444 mL/min = 10.42 mL/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác