Chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
lít/ngày
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/năm
| lít/ngày [L/d] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
|---|---|
| 0.01 L/d | 0.000003 ac*ft/y |
| 0.10 L/d | 0.000030 ac*ft/y |
| 1 L/d | 0.000296 ac*ft/y |
| 2 L/d | 0.000592 ac*ft/y |
| 3 L/d | 0.000888 ac*ft/y |
| 5 L/d | 0.001480 ac*ft/y |
| 10 L/d | 0.002959 ac*ft/y |
| 20 L/d | 0.005918 ac*ft/y |
| 50 L/d | 0.0148 ac*ft/y |
| 100 L/d | 0.0296 ac*ft/y |
| 1000 L/d | 0.2959 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/năm
1 L/d = 0.000296 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 3379 L/d
Ví dụ
Convert 15 L/d to ac*ft/y:
15 L/d = 15 × 0.000296 ac*ft/y = 0.004439 ac*ft/y