Chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị inch khối/giây [in^3/s]
lít/ngày [L/d]
inch khối/giây [in^3/s]

lít/ngày

Định nghĩa:

inch khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/giây

lít/ngày [L/d] inch khối/giây [in^3/s]
0.01 L/d 0.000007 in^3/s
0.10 L/d 0.000071 in^3/s
1 L/d 0.000706 in^3/s
2 L/d 0.001413 in^3/s
3 L/d 0.002119 in^3/s
5 L/d 0.003531 in^3/s
10 L/d 0.007063 in^3/s
20 L/d 0.0141 in^3/s
50 L/d 0.0353 in^3/s
100 L/d 0.0706 in^3/s
1000 L/d 0.7063 in^3/s

Cách chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/giây

1 L/d = 0.000706 in^3/s

1 in^3/s = 1416 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to in^3/s:
15 L/d = 15 × 0.000706 in^3/s = 0.010594 in^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác