Chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
lít/ngày [L/d]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

lít/ngày

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

lít/ngày [L/d] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 L/d 0.000110 gal (US)/h
0.10 L/d 0.001101 gal (US)/h
1 L/d 0.0110 gal (US)/h
2 L/d 0.0220 gal (US)/h
3 L/d 0.0330 gal (US)/h
5 L/d 0.0550 gal (US)/h
10 L/d 0.1101 gal (US)/h
20 L/d 0.2201 gal (US)/h
50 L/d 0.5504 gal (US)/h
100 L/d 1.10 gal (US)/h
1000 L/d 11.01 gal (US)/h

Cách chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

1 L/d = 0.011007 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 90.85 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to gal (US)/h:
15 L/d = 15 × 0.011007 gal (US)/h = 0.165108 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác