Chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Mỹ)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
lít/ngày [L/d]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]

lít/ngày

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Mỹ)/phút

lít/ngày [L/d] gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
0.01 L/d 0.000002 gallon (US)/minute
0.10 L/d 0.000018 gallon (US)/minute
1 L/d 0.000183 gallon (US)/minute
2 L/d 0.000367 gallon (US)/minute
3 L/d 0.000550 gallon (US)/minute
5 L/d 0.000917 gallon (US)/minute
10 L/d 0.001835 gallon (US)/minute
20 L/d 0.003669 gallon (US)/minute
50 L/d 0.009173 gallon (US)/minute
100 L/d 0.0183 gallon (US)/minute
1000 L/d 0.1835 gallon (US)/minute

Cách chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Mỹ)/phút

1 L/d = 0.000183 gallon (US)/minute

1 gallon (US)/minute = 5451 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to gallon (US)/minute:
15 L/d = 15 × 0.000183 gallon (US)/minute = 0.002752 gallon (US)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác