Chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
lít/ngày
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/giờ
lít/ngày [L/d] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
---|---|
0.01 L/d | 0.000000 ac*ft/h |
0.10 L/d | 0.000000 ac*ft/h |
1 L/d | 0.000000 ac*ft/h |
2 L/d | 0.000000 ac*ft/h |
3 L/d | 0.000000 ac*ft/h |
5 L/d | 0.000000 ac*ft/h |
10 L/d | 0.000000 ac*ft/h |
20 L/d | 0.000001 ac*ft/h |
50 L/d | 0.000002 ac*ft/h |
100 L/d | 0.000003 ac*ft/h |
1000 L/d | 0.000034 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi lít/ngày sang acre-feet/giờ
1 L/d = 0.000000 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 29603683 L/d
Ví dụ
Convert 15 L/d to ac*ft/h:
15 L/d = 15 × 0.000000 ac*ft/h = 0.000001 ac*ft/h