Chuyển đổi lít/ngày sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
lít/ngày
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/ngày sang mét khối/giờ
| lít/ngày [L/d] | mét khối/giờ [m^3/h] |
|---|---|
| 0.01 L/d | 0.000000 m^3/h |
| 0.10 L/d | 0.000004 m^3/h |
| 1 L/d | 0.000042 m^3/h |
| 2 L/d | 0.000083 m^3/h |
| 3 L/d | 0.000125 m^3/h |
| 5 L/d | 0.000208 m^3/h |
| 10 L/d | 0.000417 m^3/h |
| 20 L/d | 0.000833 m^3/h |
| 50 L/d | 0.002083 m^3/h |
| 100 L/d | 0.004167 m^3/h |
| 1000 L/d | 0.0417 m^3/h |
Cách chuyển đổi lít/ngày sang mét khối/giờ
1 L/d = 0.000042 m^3/h
1 m^3/h = 24000 L/d
Ví dụ
Convert 15 L/d to m^3/h:
15 L/d = 15 × 0.000042 m^3/h = 0.000625 m^3/h