Chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
lít/ngày [L/d]
inch khối/giờ [in^3/h]

lít/ngày

Định nghĩa:

inch khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/giờ

lít/ngày [L/d] inch khối/giờ [in^3/h]
0.01 L/d 0.0254 in^3/h
0.10 L/d 0.2543 in^3/h
1 L/d 2.54 in^3/h
2 L/d 5.09 in^3/h
3 L/d 7.63 in^3/h
5 L/d 12.71 in^3/h
10 L/d 25.43 in^3/h
20 L/d 50.85 in^3/h
50 L/d 127.13 in^3/h
100 L/d 254.27 in^3/h
1000 L/d 2543 in^3/h

Cách chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/giờ

1 L/d = 2.54 in^3/h

1 in^3/h = 0.393290 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to in^3/h:
15 L/d = 15 × 2.54 in^3/h = 38.14 in^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác