Chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị inch khối/phút [in^3/min]
lít/ngày [L/d]
inch khối/phút [in^3/min]

lít/ngày

Định nghĩa:

inch khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/phút

lít/ngày [L/d] inch khối/phút [in^3/min]
0.01 L/d 0.000424 in^3/min
0.10 L/d 0.004238 in^3/min
1 L/d 0.0424 in^3/min
2 L/d 0.0848 in^3/min
3 L/d 0.1271 in^3/min
5 L/d 0.2119 in^3/min
10 L/d 0.4238 in^3/min
20 L/d 0.8476 in^3/min
50 L/d 2.12 in^3/min
100 L/d 4.24 in^3/min
1000 L/d 42.38 in^3/min

Cách chuyển đổi lít/ngày sang inch khối/phút

1 L/d = 0.042378 in^3/min

1 in^3/min = 23.60 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to in^3/min:
15 L/d = 15 × 0.042378 in^3/min = 0.635664 in^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác