Chuyển đổi lít/ngày sang trăm feet khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
lít/ngày [L/d]
trăm feet khối/ngày [foot/day]

lít/ngày

Định nghĩa:

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang trăm feet khối/ngày

lít/ngày [L/d] trăm feet khối/ngày [foot/day]
0.01 L/d 0.000004 foot/day
0.10 L/d 0.000035 foot/day
1 L/d 0.000353 foot/day
2 L/d 0.000706 foot/day
3 L/d 0.001059 foot/day
5 L/d 0.001766 foot/day
10 L/d 0.003531 foot/day
20 L/d 0.007063 foot/day
50 L/d 0.0177 foot/day
100 L/d 0.0353 foot/day
1000 L/d 0.3531 foot/day

Cách chuyển đổi lít/ngày sang trăm feet khối/ngày

1 L/d = 0.000353 foot/day

1 foot/day = 2832 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to foot/day:
15 L/d = 15 × 0.000353 foot/day = 0.005297 foot/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác