Chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
lít/ngày [L/d]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

lít/ngày

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Anh)/giờ

lít/ngày [L/d] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 L/d 0.000092 gal (UK)/h
0.10 L/d 0.000917 gal (UK)/h
1 L/d 0.009165 gal (UK)/h
2 L/d 0.0183 gal (UK)/h
3 L/d 0.0275 gal (UK)/h
5 L/d 0.0458 gal (UK)/h
10 L/d 0.0917 gal (UK)/h
20 L/d 0.1833 gal (UK)/h
50 L/d 0.4583 gal (UK)/h
100 L/d 0.9165 gal (UK)/h
1000 L/d 9.17 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi lít/ngày sang gallon (Anh)/giờ

1 L/d = 0.009165 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 109.11 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to gal (UK)/h:
15 L/d = 15 × 0.009165 gal (UK)/h = 0.137481 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác