Chuyển đổi lít/ngày sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/ngày [L/d] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
lít/ngày [L/d]
feet/giờ [foot/hour]

lít/ngày

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/ngày sang feet/giờ

lít/ngày [L/d] feet/giờ [foot/hour]
0.01 L/d 0.000000 foot/hour
0.10 L/d 0.000001 foot/hour
1 L/d 0.000015 foot/hour
2 L/d 0.000029 foot/hour
3 L/d 0.000044 foot/hour
5 L/d 0.000074 foot/hour
10 L/d 0.000147 foot/hour
20 L/d 0.000294 foot/hour
50 L/d 0.000736 foot/hour
100 L/d 0.001471 foot/hour
1000 L/d 0.0147 foot/hour

Cách chuyển đổi lít/ngày sang feet/giờ

1 L/d = 0.000015 foot/hour

1 foot/hour = 67960 L/d

Ví dụ

Convert 15 L/d to foot/hour:
15 L/d = 15 × 0.000015 foot/hour = 0.000221 foot/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác