Chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce (Anh)/giờ

acre-feet/giờ [ac*ft/h] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 ac*ft/h 434127 oz (UK)/h
0.10 ac*ft/h 4341266 oz (UK)/h
1 ac*ft/h 43412663 oz (UK)/h
2 ac*ft/h 86825325 oz (UK)/h
3 ac*ft/h 130237988 oz (UK)/h
5 ac*ft/h 217063313 oz (UK)/h
10 ac*ft/h 434126626 oz (UK)/h
20 ac*ft/h 868253251 oz (UK)/h
50 ac*ft/h 2170633129 oz (UK)/h
100 ac*ft/h 4341266257 oz (UK)/h
1000 ac*ft/h 43412662574 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce (Anh)/giờ

1 ac*ft/h = 43412663 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000000 ac*ft/h

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/h to oz (UK)/h:
15 ac*ft/h = 15 × 43412663 oz (UK)/h = 651189939 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác