Chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị lít/phút [L/min]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]
lít/phút [L/min]

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/phút

acre-feet/giờ [ac*ft/h] lít/phút [L/min]
0.01 ac*ft/h 205.58 L/min
0.10 ac*ft/h 2056 L/min
1 ac*ft/h 20558 L/min
2 ac*ft/h 41116 L/min
3 ac*ft/h 61674 L/min
5 ac*ft/h 102790 L/min
10 ac*ft/h 205581 L/min
20 ac*ft/h 411161 L/min
50 ac*ft/h 1027904 L/min
100 ac*ft/h 2055807 L/min
1000 ac*ft/h 20558072 L/min

Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/phút

1 ac*ft/h = 20558 L/min

1 L/min = 0.000049 ac*ft/h

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/h to L/min:
15 ac*ft/h = 15 × 20558 L/min = 308371 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác