Chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce/giây
acre-feet/giờ [ac*ft/h] | ounce/giây [oz/s] |
---|---|
0.01 ac*ft/h | 115.86 oz/s |
0.10 ac*ft/h | 1159 oz/s |
1 ac*ft/h | 11586 oz/s |
2 ac*ft/h | 23172 oz/s |
3 ac*ft/h | 34758 oz/s |
5 ac*ft/h | 57929 oz/s |
10 ac*ft/h | 115859 oz/s |
20 ac*ft/h | 231718 oz/s |
50 ac*ft/h | 579294 oz/s |
100 ac*ft/h | 1158589 oz/s |
1000 ac*ft/h | 11585886 oz/s |
Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce/giây
1 ac*ft/h = 11586 oz/s
1 oz/s = 0.000086 ac*ft/h
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/h to oz/s:
15 ac*ft/h = 15 × 11586 oz/s = 173788 oz/s