Chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị lít/giây [L/s]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]
lít/giây [L/s]

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/giây

acre-feet/giờ [ac*ft/h] lít/giây [L/s]
0.01 ac*ft/h 3.43 L/s
0.10 ac*ft/h 34.26 L/s
1 ac*ft/h 342.64 L/s
2 ac*ft/h 685.27 L/s
3 ac*ft/h 1028 L/s
5 ac*ft/h 1713 L/s
10 ac*ft/h 3426 L/s
20 ac*ft/h 6853 L/s
50 ac*ft/h 17132 L/s
100 ac*ft/h 34264 L/s
1000 ac*ft/h 342635 L/s

Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/giây

1 ac*ft/h = 342.64 L/s

1 L/s = 0.002919 ac*ft/h

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/h to L/s:
15 ac*ft/h = 15 × 342.64 L/s = 5140 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác