Chuyển đổi acre-feet/giờ sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang feet khối/giây
| acre-feet/giờ [ac*ft/h] | feet khối/giây [ft^3/s] |
|---|---|
| 0.01 ac*ft/h | 0.1210 ft^3/s |
| 0.10 ac*ft/h | 1.21 ft^3/s |
| 1 ac*ft/h | 12.10 ft^3/s |
| 2 ac*ft/h | 24.20 ft^3/s |
| 3 ac*ft/h | 36.30 ft^3/s |
| 5 ac*ft/h | 60.50 ft^3/s |
| 10 ac*ft/h | 121.00 ft^3/s |
| 20 ac*ft/h | 242.00 ft^3/s |
| 50 ac*ft/h | 605.00 ft^3/s |
| 100 ac*ft/h | 1210 ft^3/s |
| 1000 ac*ft/h | 12100 ft^3/s |
Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang feet khối/giây
1 ac*ft/h = 12.10 ft^3/s
1 ft^3/s = 0.082644 ac*ft/h
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/h to ft^3/s:
15 ac*ft/h = 15 × 12.10 ft^3/s = 181.50 ft^3/s