Chuyển đổi acre-feet/giờ sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang gallon (Anh)/ngày

acre-feet/giờ [ac*ft/h] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 ac*ft/h 65119 gal (UK)/d
0.10 ac*ft/h 651190 gal (UK)/d
1 ac*ft/h 6511900 gal (UK)/d
2 ac*ft/h 13023800 gal (UK)/d
3 ac*ft/h 19535699 gal (UK)/d
5 ac*ft/h 32559499 gal (UK)/d
10 ac*ft/h 65118998 gal (UK)/d
20 ac*ft/h 130237996 gal (UK)/d
50 ac*ft/h 325594989 gal (UK)/d
100 ac*ft/h 651189979 gal (UK)/d
1000 ac*ft/h 6511899790 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang gallon (Anh)/ngày

1 ac*ft/h = 6511900 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.000000 ac*ft/h

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/h to gal (UK)/d:
15 ac*ft/h = 15 × 6511900 gal (UK)/d = 97678497 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác