Chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce/giờ
acre-feet/giờ [ac*ft/h] | ounce/giờ [oz/h] |
---|---|
0.01 ac*ft/h | 417091 oz/h |
0.10 ac*ft/h | 4170915 oz/h |
1 ac*ft/h | 41709150 oz/h |
2 ac*ft/h | 83418299 oz/h |
3 ac*ft/h | 125127449 oz/h |
5 ac*ft/h | 208545748 oz/h |
10 ac*ft/h | 417091497 oz/h |
20 ac*ft/h | 834182994 oz/h |
50 ac*ft/h | 2085457485 oz/h |
100 ac*ft/h | 4170914969 oz/h |
1000 ac*ft/h | 41709149693 oz/h |
Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang ounce/giờ
1 ac*ft/h = 41709150 oz/h
1 oz/h = 0.000000 ac*ft/h
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/h to oz/h:
15 ac*ft/h = 15 × 41709150 oz/h = 625637245 oz/h