Chuyển đổi acre-feet/giờ sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
acre-feet/giờ [ac*ft/h] | kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ac*ft/h | 2.53 15.5%b0C) |
0.10 ac*ft/h | 25.33 15.5%b0C) |
1 ac*ft/h | 253.32 15.5%b0C) |
2 ac*ft/h | 506.64 15.5%b0C) |
3 ac*ft/h | 759.96 15.5%b0C) |
5 ac*ft/h | 1267 15.5%b0C) |
10 ac*ft/h | 2533 15.5%b0C) |
20 ac*ft/h | 5066 15.5%b0C) |
50 ac*ft/h | 12666 15.5%b0C) |
100 ac*ft/h | 25332 15.5%b0C) |
1000 ac*ft/h | 253320 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ac*ft/h = 253.32 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.003948 ac*ft/h
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/h to 15.5%b0C):
15 ac*ft/h = 15 × 253.32 15.5%b0C) = 3800 15.5%b0C)