Chuyển đổi acre-feet/giờ sang gallon (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang gallon (Anh)/giờ
acre-feet/giờ [ac*ft/h] | gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] |
---|---|
0.01 ac*ft/h | 2713 gal (UK)/h |
0.10 ac*ft/h | 27133 gal (UK)/h |
1 ac*ft/h | 271329 gal (UK)/h |
2 ac*ft/h | 542658 gal (UK)/h |
3 ac*ft/h | 813987 gal (UK)/h |
5 ac*ft/h | 1356646 gal (UK)/h |
10 ac*ft/h | 2713292 gal (UK)/h |
20 ac*ft/h | 5426583 gal (UK)/h |
50 ac*ft/h | 13566458 gal (UK)/h |
100 ac*ft/h | 27132916 gal (UK)/h |
1000 ac*ft/h | 271329158 gal (UK)/h |
Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang gallon (Anh)/giờ
1 ac*ft/h = 271329 gal (UK)/h
1 gal (UK)/h = 0.000004 ac*ft/h
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/h to gal (UK)/h:
15 ac*ft/h = 15 × 271329 gal (UK)/h = 4069937 gal (UK)/h