Chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/giờ [ac*ft/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]
lít/ngày [L/d]

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/ngày

acre-feet/giờ [ac*ft/h] lít/ngày [L/d]
0.01 ac*ft/h 296037 L/d
0.10 ac*ft/h 2960368 L/d
1 ac*ft/h 29603683 L/d
2 ac*ft/h 59207365 L/d
3 ac*ft/h 88811048 L/d
5 ac*ft/h 148018413 L/d
10 ac*ft/h 296036825 L/d
20 ac*ft/h 592073650 L/d
50 ac*ft/h 1480184126 L/d
100 ac*ft/h 2960368252 L/d
1000 ac*ft/h 29603682516 L/d

Cách chuyển đổi acre-feet/giờ sang lít/ngày

1 ac*ft/h = 29603683 L/d

1 L/d = 0.000000 ac*ft/h

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/h to L/d:
15 ac*ft/h = 15 × 29603683 L/d = 444055238 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác