Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T2 (signal) | 0.000000 def.) |
0.10 T2 (signal) | 0.000000 def.) |
1 T2 (signal) | 0.000001 def.) |
2 T2 (signal) | 0.000002 def.) |
3 T2 (signal) | 0.000002 def.) |
5 T2 (signal) | 0.000004 def.) |
10 T2 (signal) | 0.000008 def.) |
20 T2 (signal) | 0.000016 def.) |
50 T2 (signal) | 0.000039 def.) |
100 T2 (signal) | 0.000079 def.) |
1000 T2 (signal) | 0.000789 def.) |
Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 T2 (signal) = 0.000001 def.)
1 def.) = 1267427 T2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T2 (signal) to def.):
15 T2 (signal) = 15 × 0.000001 def.) = 0.000012 def.)